Tào Thanh công
Kế nhiệm | Tào Ẩn công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tào | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tào Điệu công | ||||
Trị vì | 514 TCN - 510 TCN | ||||
Mất | 510 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tào Bình công |